HCMUT VN
HCMUT – TU 2+2 Joint program
Ho Chi Minh City University of Transport and Tongmyong University set up the joint training program issuing Bachelor Degree under the “2+2” English track formula on June 24, 2013.
- Information VOD
- Participating Departments
scroll
Participating Departments HCMUT TU Course Department of
International LogisticsDepartment of
International LogisticsEnglish Track
in Vietnam & Korea - Training period
The training period is 4 years and is divided into 2 phases
- Phase 1 (the first two years)
- HCMUT manages and organizes the teaching job of the joint training program. It is formed by the agreement of HCMUT and TU for Department of International Logistics.
- HCMUT students have to study English to get IELTS 5.5. or over for issuing visa.
- Phase 2 (the last two years)
- Students will continue their studies at TU in Korea, which is based on the grades of major courses and the required number of credits. All class hours will proceed at TU academic standards and will be taught by professors of TU.
- Phase 1 (the first two years)
- Curriculum :
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CỬ NHÂN QUẢN LÝ CẢNG VÀ LOGISTICS
scrollTổng tín chỉ năm 37 CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CỬ NHÂN QUẢN LÝ CẢNG VÀ LOGISTICS Năm Kỳ học Môn học Số tín chỉ Nơi đào tạo 1 1 Element of Shipping 1
Nền tảng về vận tải biển 13 Việt Nam MOS (Micro Office Specialist)-Excel
Tin học văn phòng - Excel2 Business Etiquette
Văn hóa kinh doanh2 English for Logistics 2
Tiếng Anh 12 Micro Economics
Kinh tế vi mô3 Principle of Statistics
Nguyên lý thống kê3 Social Sports
Thể thao3 Mentoring
Tư vấn & Định hướng Nghề2 Tổng tín chỉ kỳ 20 1 2 Element of shipping 2
Nền tảng về vận tải biển 23 Việt Nam Modern Manners
Cach cư xử hiện đại2 Macro Economics
Kinh tế vĩ mô3 English for Logistics 2
Tiếng Anh 22 The 4th Industrial Revolution
Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 42 Management Accounting
Kế toán quản trị2 Market Research
Nghiên cứu thị trường3 Tổng tín chỉ kỳ 17 Tổng tín chỉ năm 37 2 1 Logistics Management
Quản trị logistics3 Việt Nam Principle of Management
Nguyên lý quản trị3 Transportation Management
Quản trị vận tải3 Inventory Management
Quản trị hàng tồn kho3 Korean Language 1 (Listening 1)
Tiếng Hàn Quốc 1 (Kỹ năng nghe 1)2 Korean Language 2 (Reading 1)
Tiếng Hàn Quốc 1 (Kỹ năng đọc 1)2 Tổng tín chỉ kỳ 16 2 2 Korean Language 3 ((Speaking 1)
Tiếng Hàn Quốc 1 (Kỹ năng nói 1)2 Việt Nam Korean Language 4 (Writing 1)
Tiếng Hàn Quốc 1 (Kỹ năng viết 1)2 Financial Accounting
Kế toán tài chính3 Bill of Lading
Vận đơn3 Supply Chain Management
Quản trị chuỗi cung ứng3 Multimodal Transport
Vận tải đa phương thức3 English for Logistics 3
Tiếng Anh 31 Tổng tín chỉ kỳ 17 Tổng tín chỉ năm 33 3 1 Warehouse Management
Quản trị Kho hàng3 Hàn Quốc
KoreaInternational Logistics
Logistics quốc tế3 Logistics Center Development
Phát triển trung tâm Logistics3 Port Information Technology
Công nghệ thông tin Cảng3 Ship Chartering
Thuê tàu3 Korean Language 7 (Speaking 2)
Tiếng Hàn Quốc 7 (Kỹ năng nói 2)2 Korean Language 8 (Writing 2)
Tiếng Hàn Quốc 7 (Kỹ năng viết 2)2 Tổng tín chỉ kỳ 19 3 2 Maritime Economics
Kinh tế vận tải biển3 Hàn Quốc
KoreaDecision Analysis
Phân tích quyết định3 Logistics Investment Analysis
Phân tích đầu tư Logistics3 Port Logistics
Logistics cảng3 Logistics Strategy
Chiến lược logistics3 Korean Language (Heritage 1)
Tiếng Hàn Quốc (Văn hóa 1)2 Korean Language (Heritage 2)
Tiếng Hàn Quốc (Văn hóa 2)2 Tổng tín chỉ kỳ 19 Tổng tín chỉ năm 38 4 1 Korean Language (History 1)
Tiếng Hàn Quốc (Lịch sử 1)2 Hàn Quốc
KoreaKorean Language (History 2)
Tiếng Hàn Quốc (Lịch sử 2)2 Logistics Project 1
Đồ án Logistics 14 Port Logistics Simulation
Mô phỏng logistics cảng3 Internship 1
Thực tập 14 Logistics Network Design
Thiết kế mạng lưới Logistics3 Thesis Composition 1
Khóa luận 13 Tổng tín chỉ kỳ 21 4 2 Logistics Project 2
Đồ án Logistics 24 Hàn Quốc
KoreaInternship 2
Thực tập 24 Thesis Composition 2
Khóa luận 23 Tổng tín chỉ kỳ 11 Tổng tín chỉ năm 32 TỔNG TÍN CHỈ KHÓA HỌC 140 - Transfer Information